Mustafa

  • Web穆斯塔法;慕达发;慕斯达法
1.
穆斯塔法
自称穆斯塔法(Mustafa)的战士说,阿萨德剩下的没用过的武器不多了。他还说,他认为阿萨德不会克制。
cn.nytimes.com|Dựa trên 456 trang
2.
慕达发
慕达发 (Mustafa ) www.mustafa.com.sg blk 668, chander road #02-18义安城 (Ngee Ann City) www.ngeeanncity.com.sg先得坊 …
nepal.blogbus.com|Dựa trên 51 trang
3.
慕斯达法
最近,有人在慕斯达法Mustafa)或著名景点,兜售折价景点门票。根据《海峡时报》记者观察,这些门票都是向本地旅行社 …
news.omy.sg|Dựa trên 19 trang
4.
慕斯达发
慕斯达发Mustafa)购物中心自认人潮控制措施“该做的已做了”,但仍因顾客人数超出安全规定而违反防火安全条例,被民防 …
blog.omy.sg|Dựa trên 15 trang
5.
穆斯塔法亲王
...破拜占庭帝国最后的心脏;但是这时在他的大后方,王弟穆斯塔法亲王Mustafa)发动叛乱,穆拉德二世不得不放弃攻城, …
www.clanlong.com|Dựa trên 9 trang
6.
达发购物商场
建议你可以去墓达发购物商场(Mustafa)这间是24小时营业的,货品也满便宜的,乘坐捷运到(Farrer Park)走5分钟的路程就可到 …
www.bbkz.com|Dựa trên 2 trang
7.

Câu Mẫu

Định nghĩa:
Danh mục:Tất cảTất cả,Bằng miệngBằng miệng,ViếtViết,Tiêu đềTiêu đề,Kỹ thuậtKỹ thuật
Nguồn:Tất cảTất cả,Từ điểnTừ điển,WebWeb
Độ khó:Tất cảTất cả,DễDễ,Trung bìnhTrung bình,KhóKhó